Bối cảnh Wickes_(lớp_tàu_khu_trục)

Tàu khu trục là một lớp tàu chiến đấu tương đối mới đối với Hải quân Mỹ vào thời đó. Chúng xuất hiện nhằm để đối phó lại với tàu phóng lôi vốn được phát triển từ năm 1865, đặc biệt là sau việc phát minh ngư lôi Whitehead tự hành.[2] Trong cuộc Chiến tranh Tây Ban Nha-Hoa Kỳ, người ta thấy có nhu cầu khẩn cấp về một kiểu "tàu diệt tàu ngư lôi" để hộ tống các tàu chiến lớn hơn, đến mức một ủy ban kế hoạch chiến tranh đặc biệt do Theodore Roosevelt đứng đầu đã đưa ra một báo cáo khẩn cấp vốn dẫn đến kiểu tàu này.[3]

Một loạt tàu khu trục được chế tạo sau đó, được thiết kế cho tốc độ lướt nước nhanh, với kết quả không mấy khác biệt nhau.[4] Kinh nghiệm rút ra từ những tàu khu trục ban đầu là nhu cầu đi biển khơi thực sự.[5] Kết quả là kích cỡ của tàu khu trục Hoa Kỳ gia tăng đều đặn, bắt đầu từ 450 tấn và tăng lên trên 1.000 tấn giữa giai đoạn 19051916.[6] Nhu cầu về một lườn tàu đủ lớn cho tốc độ cao và khả năng hoạt động ngoài biển khơi buộc phải áp dụng nhiên liệu là dầu đốt và động cơ turbine hơi nước với hộp số giảm tốc.[7]

Một nhu cầu khác của Hải quân là tuần tiễu trinh sát. Có ít tàu tuần dương đang hoạt động, trong khi có cả một hạm đội thiết giáp hạm và tàu khu trục. Một báo cáo vào tháng 10 năm 1915 của Đại tá Sims cho thấy tàu khu trục nhỏ tốn nhiều nhiên liệu, trong khi các cuộc tập trận cho thấy nhu cầu về các con tàu nhanh có bán kính hoạt động lớn.[8]

Chiến tranh Thế giới thứ nhất đã bước sang năm thứ hai và sự căng thẳng với Đức ngày càng gia tăng, Hoa Kỳ cần mở rộng hải quân của họ. Đạo luật Hải quân năm 1916 cho phép thành lập một lực lượng hải quân "không thua kém ai", có khả năng bảo vệ cả bờ biển Đại Tây DươngThái Bình Dương. Đạo luật chấp thuận chế tạo 10 thiết giáp hạm, 6 tàu chiến-tuần dương lớp Lexington, 10 tàu tuần dương tuần tiễu lớp Omaha và 50 tàu khu trục lớp Wickes.[9]